Phòng ngừa là gì ?
Phòng ngừa là việc nhằm phòng tránh, không biết trước hoặc biết trước để ngừa một vấn đề nào đó chúng ta không muốn nó xảy ra, nhằm loại bỏ nguyên nhân của sự không phù hợp tiềm ẩn hoặc các tình huống không mong muốn gây rủi ro khác.
=>>Xem thêm website về chủ đề : Sức khỏe
Phòng ngừa tiếng anh là gì
Phòng ngừa tiếng anh là prevent
Một số từ vựng tiếng anh về phòng ngừa
- bảo trì phòng ngừa: preventive maintenance.
=>>Xem thêm website về chủ đề : Sức khỏe - biện pháp phòng ngừa: preventive
- điện kháng/điện trở phòng ngừa: preventive reactor/resistor
- sự phòng ngừa hỏa hoạn: preventive fire protection
=>>Xem thêm website về chủ đề : Sức khỏe - sự thanh tra phòng ngừa: preventive inspection
- thời gian bảo trì phòng ngừa: preventive maintenance time
=>>Xem thêm website về chủ đề : Sức khỏe - dịch vụ phòng ngừa: preventive service
- sự bảo dưỡng phòng ngừa: preventive maintenance
=>>Xem thêm website về chủ đề :Sức khỏe - sự bảo trì phòng ngừa: preventive maintenance
=>>Xem thêm website về chủ đề : Sức khỏe